Từ điển Thiều Chửu
朋 - bằng
① Bè bạn. ||② Ðảng, như bằng tị vi gian 朋比為奸 kết đảng làm gian. ||③ Sánh tầy, như thạc đại vô bằng 碩大無朋 to lớn không gì sánh tầy. ||④ Năm vỏ sò là một bằng. Ðời xưa dùng vỏ sò làm tiền, cho nên tạ ơn người ta cho nhiều của gọi là bách bằng chi tích 百朋之錫.

Từ điển Trần Văn Chánh
朋 - bằng
① Bạn: 三朋四友 Lắm bè lắm bạn, bạn bè đàn đúm; 有朋自遠方來不亦樂乎? Có bạn từ phương xa đến, chẳng vui lắm sao? (Luận ngữ); ② Tụ họp nhau, kéo cánh, kết bè; ③ (văn) Sánh bằng, sánh tày: 碩大無朋 To lớn không gì sánh tày; ④ (văn) Bằng (đơn vị để tính số vỏ sò [tức là tiền thời thượng cổ], bằng 5 vỏ sò): 百朋之鍚 Sự cho nhiều tiền của (ý nói mang ơn người khác cho mình nhiều tiền của).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
朋 - bằng
Bạn bè — Phe đảng — Bầy, Bọn — Cùng nhau. Chẳng hạn Bằng tâm hợp lực ( đồng lòng góp sức ).


朋淫 - bằng dâm || 朋黨 - bằng đảng || 朋友 - bằng hữu || 朋刼 - bằng kiếp || 朋僚 - bằng liêu || 朋門 - bằng môn || 朋附 - bằng phụ || 朋比 - bằng tỉ || 面朋 - diện bằng || 僚朋 - liêu bằng || 良朋 - lương bằng || 賓朋 - tân bằng || 西南得朋 - tây nam đắc bằng || 親朋 - thân bằng ||